Chữ hán
-
公 - công
おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
a công 阿公 • bái công 沛公 • bao công 包公 • bắc đại tây dương công ước tổ chức 北大西洋公約組織 • bắc đại tây dương công ước tổ chức 北大西洋公约组织 • bất công 不公 • biện công 辦公 • bỉnh công 秉公 • bồ công anh 蒲公英 • chí công 至公 • chiếm công vi tư 占公為私 • chủ công 主公 • chủ nhân công 主人公 • công an 公安 • công bà 公婆 • công báo 公報 • công báo 公报 • công bình 公平 • công bỉnh 公秉 • công bố 公佈 • công bố 公布 • công bộc 公僕 • công cán 公幹 • công cân 公斤 • công chính 公正 • công chủ 公主 • công chúng 公众 • công chúng 公眾 • công chức 公職 • công chứng 公證 • công cô 公姑 • công công 公公 • công cộng 公共 • công cộng khí xa 公共氣車 • công cộng vệ sinh 公共衛生 • công cử 公舉 • công dẫn 公引 • công dân 公民 • công dụng 公用 • công dư tiệp kí 公餘捷記 • công đạo 公道 • công đẩu 公斗 • công điền 公田 • công điện 公電 • công đĩnh 公挺 • công đốn 公吨 • công đốn 公噸 • công đồng 公同 • công đường 公堂 • công giáo 公教 • công hải 公海 • công hàm 公函 • công hầu 公候 • công hội 公会 • công hội 公會 • công ích 公益 • công khai 公开 • công khai 公開 • công khanh 公卿 • công khố 公庫 • công khố phiếu 公庫票 • công lập 公立 • công lệ 公例 • công lí 公理 • công lí 公里 • công lộ 公路 • công lợi 公利 • công luận 公論 • công lưỡng 公两 • công lưỡng 公兩 • công ly 公厘 • công lý 公里 • công ly 公釐 • công mẫu 公畝 • công minh 公明 • công mộ 公募 • công môn 公門 • công ngụ 公寓 • công nguyên 公元 • công nhận 公認 • công nhận 公认 • công nhiên 公然 • công nhu 公需 • công nương 公娘 • công pháp 公法 • công phân 公分 • công phẫn 公憤 • công quản 公管 • công quán 公舘 • công quán 公館 • công quỹ 公櫃 • công quyền 公權 • công sai 公差 • công sản 公產 • công sở 公所 • công sứ 公使 • công tác 公作 • công tâm 公心 • công thạch 公石 • công thăng 公升 • công thẩm 公审 • công thẩm 公審 • công thất 公室 • công thổ 公土 • công thốn 公寸 • công thự 公署 • công thức 公式 • công ti 公司 • công toát 公撮 • công tố 公訴 • công trái 公債 • công trượng 公丈 • công tử 公子 • công tước 公爵 • công ty 公司 • công ước 公約 • công ước 公约 • công văn 公文 • công viên 公园 • công viên 公園 • công vụ 公务 • công vụ 公務 • công xã 公社 • công xa 公車 • công xích 公尺 • cự công 巨公 • cự công 鉅公 • diệu thiện công chúa 妙善公主 • huynh công 兄公 • khương công 姜公 • lôi công 雷公 • miếu công 廟公 • minh công 明公 • mộc công 木公 • ngọc hân công chúa 玉欣公主 • phụng công 奉公 • phùng công thi tập 馮公詩集 • quận công 郡公 • quốc công 國公 • quốc tế công pháp 國際公法 • quy công 龜公 • sao công 梢公 • sơn công 山公 • sung công 充公 • tam công 三公 • thổ công 土公 • toàn dân công quyết 全民公決 • tướng công 相公 • vương công 王公
-
園 - viên
その (sono) - エン (en)
ấu trĩ viên 幼稚園 • cố viên 故園 • công viên 公園 • đào viên 桃園 • điền viên 田園 • đình viên 庭園 • gia viên 家園 • giá viên thi văn tập 蔗園詩文集 • hiệu viên 校園 • hoa viên 花園 • lạc viên 樂園 • lê viên 梨園 • lương viên 梁園 • mính viên 茗園 • phục viên 復園 • quả viên 果園 • quả viên 菓園 • sơn viên 山園 • thái viên 菜園 • trang viên 莊園 • viên địa 園地 • viên đinh 園丁 • viên hộ 園戸 • viên lại 園吏 • viên lăng 園陵 • viên lâm 園林 • viên lệnh 園令 • viên miếu 園廟 • viên nghệ 園藝 • viên quan 園官 • viên tẩm 園寢 • viên thiếp 園妾 • viên trì 園池
-
物 - vật
もの (mono), もの- (mono-) - ブツ (butsu), モツ (motsu)
a đổ vật 阿堵物 • ái vật 愛物 • anh vật 英物 • ẩn hoa thực vật 隱花植物 • ân vật 恩物 • bác vật 博物 • bác vật học 博物學 • bác vật quán 博物館 • bác vật quán 博物馆 • bạc vật tế cố 薄物細故 • bác vật viện 博物院 • bái vật 拜物 • bái vật giáo 拜物教 • bảo vật 宝物 • bảo vật 寶物 • bôi trung vật 杯中物 • cách vật 格物 • cách vật trí tri 格物致知 • cải vật 改物 • cảnh vật 景物 • cổ vật 古物 • cống vật 貢物 • cức bì động vật 棘皮動物 • dị vật 異物 • duy vật 唯物 • duy vật luận 唯物論 • dương vật 陽物 • đại nhân vật 大人物 • điển vật 典物 • độc vật 毒物 • động vật 动物 • động vật 動物 • hoá vật 貨物 • khoáng vật 鑛物 • lễ vật 禮物 • linh vật 靈物 • mao vật 毛物 • mỗ vật 某物 • ngạo vật 傲物 • ngoại vật 外物 • nhân vật 人物 • phẩm vật 品物 • phế vật 废物 • phế vật 廢物 • phong vật 風物 • phục vật 服物 • phương vật 方物 • quái vật 怪物 • quý vật 貴物 • sản vật 產物 • sinh vật 生物 • sinh vật học 生物學 • súc vật 畜物 • sủng vật 宠物 • sủng vật 寵物 • sự vật 事物 • tác vật 作物 • tang vật 贓物 • tạo vật 造物 • tể vật 宰物 • thông vật 通物 • thú vật 獸物 • thực vật 植物 • thực vật 食物 • tín vật 信物 • uế vật 穢物 • vạn vật 萬物 • văn vật 文物 • vật cạnh 物競 • vật chất 物質 • vật chủ 物主 • vật chủng 物種 • vật dục 物慾 • vật dụng 物用 • vật giá 物價 • vật giới 物界 • vật hình 物形 • vật hoá 物化 • vật hoán 物換 • vật hoán tinh di 物换星移 • vật hoán tinh di 物換星移 • vật kiện 物件 • vật lí 物理 • vật lí học 物理學 • vật liệu 物料 • vật luỵ 物累 • vật lực 物力 • vật ngoại 物外 • vật phẩm 物品 • vật sản 物產 • vật sắc 物色 • vật thể 物體 • vật tính 物性 • vi sinh vật 微生物 • viễn vật 遠物 • vô vật 無物 • vưu vật 尤物 • xuẩn vật 蠢物 • yêu vật 妖物
-
動 - động
うご.く (ugo.ku), うご.かす (ugo.kasu) - ドウ (dō)
ai động 哀動 • án binh bất động 按兵不動 • ba động 波動 • bác động 搏動 • bài động 擺動 • bạo động 暴動 • bất động 不動 • bất động sản 不動產 • bị động 被動 • biến động 變動 • cảm động 感動 • chấn động 振動 • chấn động 震動 • chủ động 主動 • chuyển động 轉動 • cổ động 鼓動 • cơ động 機動 • cử động 舉動 • cức bì động vật 棘皮動物 • dao động 搖動 • di động 移動 • đả động 打動 • đái động 帶動 • đại động mạch 大動脈 • điện động 電動 • điều động 調動 • động binh 動兵 • động cơ 動機 • động dao 動搖 • động dong 動容 • động dung 動容 • động đạn 動彈 • động đãng 動盪 • động đãng 動蕩 • động hoả 動火 • động học 動學 • động hướng 動向 • động khí 動氣 • động kinh 動經 • động loạn 動亂 • động lực 動力 • động mạch 動脈 • động năng 動能 • động nghị 動議 • động phách 動魄 • động sản 動產 • động tác 動作 • động tâm 動心 • động thái 動態 • động thổ 動土 • động thủ 動手 • động tĩnh 動靜 • động từ 動詞 • động từ 動辭 • động vật 動物 • động viên 動員 • đới động 帶動 • giảo động 攪動 • hành động 行動 • hiếu động 好動 • hoạt động 活動 • hoạt động 滑動 • hỗ động 互動 • huy động 揮動 • khả động 可動 • khiêu động 挑動 • khiêu động 跳動 • khởi động 啟動 • kích động 擊動 • kinh động 驚動 • kinh thiên động địa 驚天動地 • lao động 勞動 • linh động 靈動 • lôi động 蕾動 • lưu động 流動 • manh động 盲動 • manh động 萌動 • na động 挪動 • náo động 鬧動 • nguyên động lực 原動力 • phản động 反動 • phát động 發動 • phiến động 扇動 • phiêu động 票動 • phù động 浮動 • sinh động 生動 • tác động 作動 • tâm động 心動 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土 • thôi động 推動 • tự động 自動 • tự động xa 自動車 • vận động 運動 • vận động gia 運動家 • vận động học 運動學 • vận động trường 運動場 • vận động trường 運動塲 • vi động 微動 • xuẩn động 蠢動 • xúc động 觸動 • xung động 衝動
-
木 - mộc
き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
bàn mộc 蟠木 • báng mộc 謗木 • chẩm mộc 枕木 • di hoa tiếp mộc 移花接木 • đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • độc mộc châu 獨木舟 • hoại mộc 壞木 • huỷ mộc 卉木 • khô mộc 枯木 • mộc bản 木板 • mộc cẩn 木槿 • mộc chủ 木主 • mộc công 木公 • mộc công 木工 • mộc diệu 木曜 • mộc đạc 木鐸 • mộc già 木枷 • mộc lan 木蘭 • mộc mẫu 木母 • mộc miên 木棉 • mộc ngẫu 木偶 • mộc ngư 木魚 • mộc nhĩ 木耳 • mộc nô 木奴 • mộc nột 木訥 • mộc qua 木瓜 • mộc thạch 木石 • mộc thán 木炭 • mộc thiệt 木舌 • mộc tinh 木星 • mộc tượng 木匠 • mộc vương 木王 • ngụ mộc 寓木 • phạt mộc 伐木 • phong mộc 風木 • sa mộc 沙木 • tài mộc 材木 • tam mộc thành sâm 三木成森 • thảo mộc 草木 • thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân 十年樹木,百年樹人 • tiếp mộc 接木
-
山 - san, sơn
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
á lịch sơn đại 亞歷山大 • bác sơn hương lô 博山香爐 • bạch sơn 白山 • bạt sơn cử đỉnh 拔山舉鼎 • băng sơn 冰山 • bồng sơn 蓬山 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • côn sơn 崑山 • côn sơn ca 崑山歌 • cử đỉnh bạt sơn 舉鼎拔山 • cựu kim sơn 舊金山 • danh sơn 名山 • du sơn 遊山 • đường sơn 唐山 • giả sơn 假山 • giang sơn 江山 • hoả diệm sơn 火焰山 • hoả sơn 火山 • hoành sơn 橫山 • khai sơn 開山 • lam sơn 藍山 • lam sơn thực lục 藍山實錄 • lạng sơn 諒山 • mi sơn 眉山 • minh sơn 盟山 • na sơn 那山 • ngọc sơn 玉山 • nùng sơn 濃山 • phún hoả sơn 噴火山 • quá sơn pháo 過山礮 • quế sơn 桂山 • quế sơn thi tập 桂山詩集 • sầm sơn 岑山 • sơn cao thuỷ trường 山高水長 • sơn căn 山根 • sơn chúng 山衆 • sơn cốc 山谷 • sơn công 山公 • sơn cùng thuỷ tận 山窮水盡 • sơn cư 山居 • sơn cước 山脚 • sơn cước 山腳 • sơn cước 山踋 • sơn dã 山野 • sơn dân 山民 • sơn dược 山藥 • sơn dương 山羊 • sơn đẩu 山斗 • sơn đỉnh 山頂 • sơn đỉnh 山顶 • sơn động 山洞 • sơn hà 山河 • sơn hải 山海 • sơn hào 山餚 • sơn hệ 山系 • sơn hô 山呼 • sơn hồ 山湖 • sơn kê 山雞 • sơn khê 山溪 • sơn lăng 山陵 • sơn lâm 山林 • sơn lĩnh 山嶺 • sơn lộc 山麓 • sơn mạch 山脈 • sơn man 山蠻 • sơn minh 山明 • sơn minh 山盟 • sơn môn 山門 • sơn nhạc 山嶽 • sơn nhai 山崖 • sơn nhân 山人 • sơn phong 山峰 • sơn phong 山風 • sơn quân 山君 • sơn quynh 山扃 • sơn tây 山西 • sơn thanh 山青 • sơn thần 山神 • sơn thù du 山茱萸 • sơn thuỷ 山水 • sơn thuỷ hoạ 山水畫 • sơn trà 山茶 • sơn tra tử 山查子 • sơn trang 山莊 • sơn trân 山珍 • sơn viên 山園 • sơn vu 山芋 • sơn xuyên 山川 • sùng sơn 崇山 • suy sơn bại thuỷ 衰山敗水 • sử văn phụ sơn 使蚊負山 • tam sơn 三山 • tây sơn 西山 • thái sơn 泰山 • thanh sơn 青山 • thệ hải minh sơn 誓海盟山 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • tiên sơn tập 仙山集 • vu sơn 巫山 • xuân sơn 春山 • xuyên sơn giáp 穿山甲
-
八 - bát
や (ya), や.つ (ya.tsu), やっ.つ (ya'.tsu), よう (yō) - ハチ (hachi)
bách bát chung 百八鐘 • bách bát phiền não 百八煩惱 • bán cân bát lượng 半斤八兩 • bát âm 八音 • bát bái 八拜 • bát bệnh 八病 • bát biểu 八表 • bát cảnh 八景 • bát chính 八政 • bát chính đạo 八正道 • bát cổ 八股 • bát cực 八極 • bát dật 八佾 • bát diện 八面 • bát duệ 八裔 • bát duy 八維 • bát đại 八代 • bát đại gia 八大家 • bát đáo 八到 • bát đẩu tài 八斗才 • bát địch 八狄 • bát độ 八度 • bát giác 八角 • bát giác hình 八角形 • bát giới 八戒 • bát hàng 八行 • bát hình 八刑 • bát hoang 八荒 • bát kha 八哥 • bát khổ 八苦 • bát kỳ 八旗 • bát loan 八鸞 • bát mạch 八脈 • bát man 八蠻 • bát mi 八眉 • bát năng 八能 • bát ngân 八垠 • bát nghị 八議 • bát nguyệt 八月 • bát nho 八儒 • bát phương 八方 • bát quái 八卦 • bát quái quyền 八卦拳 • bát quốc tập đoàn phong hội 八國集團峰會 • bát tà 八邪 • bát tài 八財 • bát thập 八十 • bát thế 八世 • bát thể 八體 • bát thức 八識 • bát tiên 八仙 • bát tiết 八節 • bát trân 八珍 • bát trận 八陳 • bát trận đồ 八陣圖 • bát tuấn 八駿 • bát tự 八字 • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm 第八才子花箋演音 • lục bát 六八 • lục bát gián thất 六八間七 • nhất bách bát thập độ 一百八十 • song thất lục bát 雙七六八 • thất điên bát đảo 七顛八倒 • trượng bát xà mâu 丈八蛇矛 • vong bát 忘八