Login
Vietnamese

六十谷 (むそた)

Chữ hán

  • 十 - thập とお (tō), と (to) - ジュウ (jū), ジッ (ji'), ジュッ (ju') bản lục thập tứ 版六十四 • bát thập 八十 • cửu thập 九十 • dĩ nhất đương thập 以一當十 • hà tiên thập vịnh 河仙十詠 • hồng thập tự 紅十字 • lục thập 六十 • ngũ thập 五十 • nhất bách bát thập độ 一百八十 • nhị thập 二十 • nhị thập tứ hiếu diễn âm 二十四孝演音 • song thập 雙十 • tam thập 三十 • thập ác 十惡 • thập đạo 十道 • thập điện 十殿 • thập điều diễn ca 十條演歌 • thập nguyệt 十月 • thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân 十年樹木,百年樹人 • thập phân 十分 • thập thành 十成 • thập thanh cửu trọc 十清九濁 • thất thập 七十 • tứ thập 四十
  • 六 - lục む (mu), む.つ (mu.tsu), むっ.つ (mu'.tsu), むい (mui) - ロク (roku), リク (riku) bản lục thập tứ 版六十四 • lục bát 六八 • lục bát gián thất 六八間七 • lục bộ 六部 • lục căn 六根 • lục cốc 六濲 • lục cực 六極 • lục dục 六欲 • lục đạo 六道 • lục độ 六度 • lục gia 六家 • lục giác 六角 • lục giác hình 六角形 • lục hài 六骸 • lục hợp 六合 • lục khanh 六卿 • lục khí 六氣 • lục kinh 六經 • lục lăng 六棱 • lục lễ 六禮 • lục nghệ 六藝 • lục nguyệt 六月 • lục nhâm 六壬 • lục pháp 六法 • lục phẩm 六品 • lục phủ 六腑 • lục phương 六方 • lục quan 六官 • lục quốc 六國 • lục súc 六畜 • lục súc tranh công 六畜爭功 • lục tạc 六鑿 • lục tặc 六賊 • lục thao 六韜 • lục thao tam lược 六韜三略 • lục thân 六親 • lục thập 六十 • lục thư 六書 • lục tình 六情 • lục tỉnh 六省 • lục trần 六塵 • lục vị 六位 • lục vị 六味 • lục xuất 六出 • ngũ nhan lục sắc 五顏六色 • song thất lục bát 雙七六八 • tam đầu lục tí 三頭六臂 • tàng lục 藏六 • tứ lục 四六 • tứ lục bị lãm 四六備覽
  • 谷 - cốc, dục, lộc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku) lộc lễ 谷蠡