Chữ hán
-
輪 - luân
わ (wa) - リン (rin)
bài luân 擺輪 • băng luân 冰輪 • bồ luân 蒲輪 • chu luân 朱輪 • chước luân lão thủ 斫輪老手 • hoả luân 火輪 • luân chuyển 輪轉 • luân gian 輪奸 • luân hoán 輪換 • luân hồi 輪迴 • luân lưu 輪流 • luân phiên 輪番 • ngọc luân 玉輪 • nguyệt luân 月輪 • nhật luân 日輪 • ô luân 烏輪 • pháp luân 法輪 • quế luân 桂輪 • trác luân lão thủ 斲輪老手 • xa luân 車輪 • xỉ luân 齒輪
-
六 - lục
む (mu), む.つ (mu.tsu), むっ.つ (mu'.tsu), むい (mui) - ロク (roku), リク (riku)
bản lục thập tứ 版六十四 • lục bát 六八 • lục bát gián thất 六八間七 • lục bộ 六部 • lục căn 六根 • lục cốc 六濲 • lục cực 六極 • lục dục 六欲 • lục đạo 六道 • lục độ 六度 • lục gia 六家 • lục giác 六角 • lục giác hình 六角形 • lục hài 六骸 • lục hợp 六合 • lục khanh 六卿 • lục khí 六氣 • lục kinh 六經 • lục lăng 六棱 • lục lễ 六禮 • lục nghệ 六藝 • lục nguyệt 六月 • lục nhâm 六壬 • lục pháp 六法 • lục phẩm 六品 • lục phủ 六腑 • lục phương 六方 • lục quan 六官 • lục quốc 六國 • lục súc 六畜 • lục súc tranh công 六畜爭功 • lục tạc 六鑿 • lục tặc 六賊 • lục thao 六韜 • lục thao tam lược 六韜三略 • lục thân 六親 • lục thập 六十 • lục thư 六書 • lục tình 六情 • lục tỉnh 六省 • lục trần 六塵 • lục vị 六位 • lục vị 六味 • lục xuất 六出 • ngũ nhan lục sắc 五顏六色 • song thất lục bát 雙七六八 • tam đầu lục tí 三頭六臂 • tàng lục 藏六 • tứ lục 四六 • tứ lục bị lãm 四六備覽