Login
Vietnamese
Home / 琴電琴平線 / 円座

円座 (えんざ)

Chữ hán

  • 座 - toà, toạ すわ.る (suwa.ru) - ザ (za) bảo toạ 宝座 • bảo toạ 寶座 • đài toạ 台座 • ngự toạ 御座 • tinh toạ 星座 • toạ cốt 座骨 • toạ tiêu 座标 • toạ tiêu 座標 • toạ vị 座位
  • 円 - viên まる.い (maru.i), まる (maru), まど (mado), まど.か (mado.ka), まろ.やか (maro.yaka) - エン (en) 1. tròn, hình tròn 2. cầu, hình cầu 3. tròn (trăng)