Chữ hán
-
座 - toà, toạ
すわ.る (suwa.ru) - ザ (za)
bảo toạ 宝座 • bảo toạ 寶座 • đài toạ 台座 • ngự toạ 御座 • tinh toạ 星座 • toạ cốt 座骨 • toạ tiêu 座标 • toạ tiêu 座標 • toạ vị 座位
-
円 - viên
まる.い (maru.i), まる (maru), まど (mado), まど.か (mado.ka), まろ.やか (maro.yaka) - エン (en)
1. tròn, hình tròn
2. cầu, hình cầu
3. tròn (trăng)