Chữ hán
-
初 - sơ
はじ.め (haji.me), はじ.めて (haji.mete), はつ (hatsu), はつ- (hatsu-), うい- (ui-), -そ.める (-so.meru), -ぞ.め (-zo.me) - ショ (sho)
cổ sơ 古初 • đương sơ 当初 • đương sơ 當初 • hoang sơ 荒初 • niên sơ 年初 • sơ bộ 初步 • sơ cảo 初稿 • sơ cấp 初級 • sơ cấp 初级 • sơ chí 初志 • sơ chính 初政 • sơ dân 初民 • sơ đẳng 初等 • sơ độ 初度 • sơ đông 初冬 • sơ giai 初階 • sơ hạ 初夏 • sơ hiến 初獻 • sơ hình 初形 • sơ học 初學 • sơ huyền 初弦 • sơ khai 初開 • sơ khảo 初考 • sơ kỳ 初期 • sơ ngu 初虞 • sơ nguyệt 初月 • sơ nhật 初日 • sơ phục 初伏 • sơ phục 初服 • sơ sanh 初生 • sơ sinh 初生 • sơ tâm 初心 • sơ thảo 初草 • sơ thẩm 初審 • sơ thu 初秋 • sơ thứ 初次 • sơ tổ 初祖 • sơ tuần 初旬 • sơ tuyển 初選 • sơ xuân 初春 • sơ ý 初意 • tối sơ 最初
-
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
bỉ dã 鄙野 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã ca 野歌 • dã cáp 野鴿 • dã cáp 野鸽 • dã cầm 野禽 • dã chiến 野戰 • dã dân 野民 • dã hạc 野鶴 • dã hoả 野火 • dã hợp 野合 • dã kê 野雞 • dã kê 野鸡 • dã khách 野客 • dã lão 野老 • dã lậu 野陋 • dã mã 野馬 • dã man 野蛮 • dã man 野蠻 • dã miêu 野貓 • dã ngạn 野諺 • dã nhân 野人 • dã pháo 野礮 • dã sử 野史 • dã táng 野葬 • dã tâm 野心 • dã tế 野祭 • dã thỏ 野兔 • dã thú 野獸 • dã thú 野趣 • dã trư 野豬 • dã uyên ương 野鴛鴦 • dã vị 野味 • khoáng dã 旷野 • khoáng dã 曠野 • nham dã 巖野 • ốc dã 沃野 • phác dã 樸野 • quảng dã 廣野 • sơ dã 疏野 • sơn dã 山野 • tại dã 在野 • thảo dã 草野
-
初 - sơ
はじ.め (haji.me), はじ.めて (haji.mete), はつ (hatsu), はつ- (hatsu-), うい- (ui-), -そ.める (-so.meru), -ぞ.め (-zo.me) - ショ (sho)
cổ sơ 古初 • đương sơ 当初 • đương sơ 當初 • hoang sơ 荒初 • niên sơ 年初 • sơ bộ 初步 • sơ cảo 初稿 • sơ cấp 初級 • sơ cấp 初级 • sơ chí 初志 • sơ chính 初政 • sơ dân 初民 • sơ đẳng 初等 • sơ độ 初度 • sơ đông 初冬 • sơ giai 初階 • sơ hạ 初夏 • sơ hiến 初獻 • sơ hình 初形 • sơ học 初學 • sơ huyền 初弦 • sơ khai 初開 • sơ khảo 初考 • sơ kỳ 初期 • sơ ngu 初虞 • sơ nguyệt 初月 • sơ nhật 初日 • sơ phục 初伏 • sơ phục 初服 • sơ sanh 初生 • sơ sinh 初生 • sơ tâm 初心 • sơ thảo 初草 • sơ thẩm 初審 • sơ thu 初秋 • sơ thứ 初次 • sơ tổ 初祖 • sơ tuần 初旬 • sơ tuyển 初選 • sơ xuân 初春 • sơ ý 初意 • tối sơ 最初