Chữ hán
-
加 - gia
くわ.える (kuwa.eru), くわ.わる (kuwa.waru) - カ (ka)
a phi lợi gia 阿非利加 • cánh gia 更加 • cường gia 強加 • cường gia 强加 • dũ gia 愈加 • gia ân 加恩 • gia bội 加倍 • gia cấp 加級 • gia cấp 加給 • gia châu 加州 • gia công 加功 • gia công 加工 • gia cường 加強 • gia cường 加强 • gia dĩ 加以 • gia du 加油 • gia du trạm 加油站 • gia giảm 加減 • gia hình 加刑 • gia khoái 加快 • gia khoan 加宽 • gia khoan 加寬 • gia kịch 加剧 • gia kịch 加劇 • gia lôn 加仑 • gia lôn 加侖 • gia lôn 加崙 • gia mật 加密 • gia nã đại 加拿大 • gia nhập 加入 • gia nhật 加日 • gia nhiệt 加热 • gia nhiệt 加熱 • gia pháp 加法 • gia quan 加冠 • gia quan 加官 • gia tăng 加增 • gia thì 加时 • gia thì 加時 • gia thượng 加上 • gia tốc 加速 • gia trọng 加重 • gia vị 加味 • hung gia lợi 匈加利 • ngũ gia 五加 • phụ gia hình 附加刑 • tăng gia 增加 • tân gia ba 新加坡 • tham gia 参加 • tham gia 參加
-
納 - nạp
おさ.める (osa.meru), -おさ.める (-osa.meru), おさ.まる (osa.maru) - ノウ (nō), ナッ (na'), ナ (na), ナン (nan), トウ (tō)
ấp nạp 悒納 • ấp nạp 浥納 • bách nạp bản 百納本 • bách nạp y 百納衣 • chiêu nạp 招納 • cống nạp 貢納 • doãn nạp 允納 • dung nạp 容納 • duy dã nạp 維也納 • giao nạp 交納 • nạp cát 納吉 • nạp giao 納交 • nạp hãn 納罕 • nạp hối 納賄 • nạp lương 納涼 • nạp muộn 納悶 • nạp quyển 納卷 • nạp tệ 納幣 • nạp thái 納菜 • nạp thuế 納稅 • quy nạp 歸納 • sẩn nạp 哂納 • thái nạp 採納 • thu nạp 收納 • tiếp nạp 接納 • vị nạp 胃納