Login
Vietnamese

勇足 (<nil>)

Chữ hán

  • 勇 - dũng いさ.む (isa.mu) - ユウ (yū) cấp lưu dũng thoái 急流勇退 • cổ dũng 賈勇 • dũng cảm 勇敢 • dũng khí 勇气 • dũng khí 勇氣 • dũng lực 勇力 • dũng lược 勇略 • dũng quyết 勇決 • dũng sĩ 勇士 • dũng tướng 勇將 • hùng dũng 雄勇 • kiểu dũng 蹻勇 • nghĩa dũng 義勇 • nhân dũng 仁勇 • quyền dũng 拳勇 • trí dũng 智勇 • trung dũng 忠勇 • vũ dũng 武勇
  • 足 - tú, túc あし (ashi), た.りる (ta.riru), た.る (ta.ru), た.す (ta.su) - ソク (soku) ân túc 殷足 • bách túc 百足 • bất túc 不足 • bổ túc 補足 • cao túc 高足 • cấp túc 給足 • cử túc 舉足 • cử túc khinh trọng 舉足輕重 • dung túc địa 容足地 • đa túc loại 多足類 • đầu túc loại 頭足類 • đỉnh túc 鼎足 • đốn túc 頓足 • khoả túc 裹足 • mãn túc 滿足 • nhạn túc 雁足 • phong túc 豐足 • phong y túc thực 豐衣足食 • phú túc 富足 • sính túc 騁足 • sung túc 充足 • thác túc 託足 • thất túc 失足 • thủ túc 手足 • triền túc 纏足 • túc cầu 足球 • túc dụng 足用 • túc hạ 足下 • túc mục 足目 • túc số 足數 • túc trí 足智 • tự túc 自足 • xà túc 蛇足 • xích thằng hệ túc 赤繩繫足 • yếm túc 饜足