Login
Vietnamese

勝川 (かちがわ)

Chữ hán

  • 勝 - thăng, thắng か.つ (ka.tsu), -が.ち (-ga.chi), まさ.る (masa.ru), すぐ.れる (sugu.reru), かつ (katsu) - ショウ (shō) bách chiến bách thắng 百戰百勝 • bất phân thắng phụ 不分勝負 • bất thắng 不勝 • chế thắng 制勝 • chiến thắng 戰勝 • chuyển bại vi thắng 轉敗爲勝 • cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ 救人一命勝造七級浮屠 • danh thắng 名勝 • đại thắng 大勝 • đắc thắng 得勝 • hiếu thắng 好勝 • liêu thắng ư vô 聊勝於無 • ngự chế danh thắng đồ hội thi tập 御製名勝圖繪詩集 • nhân định thắng thiên 人定勝天 • quyết thắng 決勝 • thắng bại 勝敗 • thắng cảnh 勝景 • thắng địa 勝地 • thắng lợi 勝利 • thắng phụ 勝負 • thắng quá 勝過 • thắng tích 勝跡 • thắng tích 勝迹 • thắng trận 勝陣 • thù thắng 殊勝 • thừa thắng 乘勝 • toàn thắng 全勝
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川