Login
Vietnamese

勝野 (かつの)

Chữ hán

  • 野 - dã の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho) bỉ dã 鄙野 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã ca 野歌 • dã cáp 野鴿 • dã cáp 野鸽 • dã cầm 野禽 • dã chiến 野戰 • dã dân 野民 • dã hạc 野鶴 • dã hoả 野火 • dã hợp 野合 • dã kê 野雞 • dã kê 野鸡 • dã khách 野客 • dã lão 野老 • dã lậu 野陋 • dã mã 野馬 • dã man 野蛮 • dã man 野蠻 • dã miêu 野貓 • dã ngạn 野諺 • dã nhân 野人 • dã pháo 野礮 • dã sử 野史 • dã táng 野葬 • dã tâm 野心 • dã tế 野祭 • dã thỏ 野兔 • dã thú 野獸 • dã thú 野趣 • dã trư 野豬 • dã uyên ương 野鴛鴦 • dã vị 野味 • khoáng dã 旷野 • khoáng dã 曠野 • nham dã 巖野 • ốc dã 沃野 • phác dã 樸野 • quảng dã 廣野 • sơ dã 疏野 • sơn dã 山野 • tại dã 在野 • thảo dã 草野
  • 勝 - thăng, thắng か.つ (ka.tsu), -が.ち (-ga.chi), まさ.る (masa.ru), すぐ.れる (sugu.reru), かつ (katsu) - ショウ (shō) bách chiến bách thắng 百戰百勝 • bất phân thắng phụ 不分勝負 • bất thắng 不勝 • chế thắng 制勝 • chiến thắng 戰勝 • chuyển bại vi thắng 轉敗爲勝 • cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ 救人一命勝造七級浮屠 • danh thắng 名勝 • đại thắng 大勝 • đắc thắng 得勝 • hiếu thắng 好勝 • liêu thắng ư vô 聊勝於無 • ngự chế danh thắng đồ hội thi tập 御製名勝圖繪詩集 • nhân định thắng thiên 人定勝天 • quyết thắng 決勝 • thắng bại 勝敗 • thắng cảnh 勝景 • thắng địa 勝地 • thắng lợi 勝利 • thắng phụ 勝負 • thắng quá 勝過 • thắng tích 勝跡 • thắng tích 勝迹 • thắng trận 勝陣 • thù thắng 殊勝 • thừa thắng 乘勝 • toàn thắng 全勝