Login
Vietnamese

北佐世保 (きたさせぼ)

Chữ hán

  • 佐 - tá - サ (sa) bang tá 幫佐 • chứng tá 證佐 • đại tá 大佐 • huyện tá 縣佐 • phù tá 扶佐 • phụ tá 輔佐 • quân tá 軍佐 • tá dịch 佐役 • tá lí 佐理 • tá nghiệm 佐驗 • tá quốc khanh 佐國卿 • tá trị 佐治 • tham tá 參佐 • thiếu tá 少佐 • trung tá 中佐 • tướng tá 將佐
  • 保 - bảo たも.つ (tamo.tsu) - ホ (ho), ホウ (hō) a bảo 阿保 • bảo an 保安 • bảo anh 保嬰 • bảo chủ 保主 • bảo chủng 保種 • bảo chứng 保証 • bảo chứng 保證 • bảo chứng 保证 • bảo chướng 保障 • bảo cổ 保古 • bảo cố 保固 • bảo cô 保孤 • bảo cô 保辜 • bảo cử 保舉 • bảo dục 保育 • bảo dung 保庸 • bảo dưỡng 保养 • bảo dưỡng 保養 • bảo đại 保大 • bảo đảm 保擔 • bảo đan 保单 • bảo đan 保單 • bảo giá 保駕 • bảo giá 保驾 • bảo hiểm 保险 • bảo hiểm 保險 • bảo hoàng 保皇 • bảo hộ 保护 • bảo hộ 保護 • bảo hộ nhân 保護人 • bảo hữu 保佑 • bảo hữu 保祐 • bảo kiện 保健 • bảo lĩnh 保領 • bảo lưu 保留 • bảo mật 保密 • bảo mẫu 保母 • bảo miêu 保苗 • bảo mỗ 保姆 • bảo nhân 保人 • bảo ôn 保温 • bảo ôn 保溫 • bảo ôn bình 保溫瓶 • bảo phiêu 保鏢 • bảo phiêu 保镖 • bảo quản 保管 • bảo sản 保產 • bảo tàng 保藏 • bảo thích 保释 • bảo thích 保釋 • bảo thủ 保守 • bảo tiêu 保鏢 • bảo toàn 保全 • bảo tồn 保存 • bảo trì 保持 • bảo trọng 保仲 • bảo trọng 保重 • bảo trợ 保助 • bảo tu 保修 • bảo tức 保息 • bảo vệ 保卫 • bảo vệ 保衛 • bảo xích 保赤 • cái thế thái bảo 盖世太保 • cái thế thái bảo 蓋世太保 • cung bảo 宮保 • dung bảo 傭保 • đảm bảo 担保 • đảm bảo 擔保 • mật bảo 密保 • nha bảo 牙保 • phố bảo 鋪保 • thái bảo 太保 • trúng bảo 中保 • tửu bảo 酒保
  • 北 - bắc, bối, bội きた (kita) - ホク (hoku) Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.
  • 世 - thế よ (yo), さんじゅう (san jū) - セイ (sei), セ (se), ソウ (sō) a thế 阿世 • ảm thế 晻世 • bách thế 百世 • bách thế sư 百世師 • bán thế 半世 • bát thế 八世 • bất thế 不世 • bình thế 平世 • cái thế 蓋世 • cái thế thái bảo 盖世太保 • cái thế thái bảo 蓋世太保 • cận thế 近世 • chung thế 終世 • cùng niên luỹ thế 窮年累世 • cử thế 舉世 • cực lạc thế giới 極樂世界 • cứu nhân độ thế 救人度世 • cứu thế 救世 • cựu thế 舊世 • cửu thế chi cừu 九世之仇 • cứu thế chúa 救世主 • danh thế 名世 • dịch thế 奕世 • diệc thế 亦世 • dương thế 陽世 • đào thế 逃世 • đệ nhất thứ thế giới đại chiến 第一次世界大战 • đệ nhất thứ thế giới đại chiến 第一次世界大戰 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大战 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大戰 • điều trần thiên hạ đại thế 條陳天下大世 • độ thế 度世 • độn thế 遯世 • đương thế 當世 • gia thế 家世 • giáng thế 降世 • hạ thế 下世 • hậu thế 後世 • hi thế 希世 • hiện thế 現世 • huyễn thế 幻世 • kế thế 繼世 • khí thế 弃世 • khí thế 棄世 • khoáng thế 曠世 • khứ thế 去世 • kim thế 今世 • lai thế 來世 • loạn thế 亂世 • luỹ thế 累世 • mạt thế 末世 • một thế 沒世 • ngoạn thế 玩世 • ngô gia thế phả 吳家世譜 • nhân thế 人世 • nhập thế 入世 • nhập thế cục 入世局 • nhất thế 一世 • phẫn thế 憤世 • phù thế 浮世 • quá thế 過世 • quán thế 冠世 • quan thế âm 觀世音 • quán thế chi tài 冠世之才 • quý thế 季世 • sa bà thế giới 娑婆世界 • sáng thế 創世 • sáng thế kí 創世記 • suy thế 衰世 • sự thế 事世 • tạ thế 謝世 • tái thế 再世 • tam thế 三世 • tam thiên đại thiên thế giới 三千大千世界 • tam thiên thế giới 三千世界 • tảo thế 早世 • tận thế 盡世 • tân thế giới 新世界 • tể thế 宰世 • tế thế 濟世 • thân thế 身世 • thế cố 世故 • thế cục 世局 • thế cừu 世仇 • thế đạo 世道 • thế đồ 世途 • thế gia 世家 • thế gian 世間 • thế gian 世间 • thế giao 世交 • thế giới 世界 • thế giới mậu dịch tổ chức 世界貿易組織 • thế giới ngân hàng 世界銀行 • thế hàng 世行 • thế hệ 世系 • thế hệ 世繫 • thế kỉ 世紀 • thế kỷ 世紀 • thế kỷ 世纪 • thế lộ 世路 • thế nghị 世誼 • thế nhân 世人 • thế phiệt 世閥 • thế phụ 世父 • thế sự 世事 • thế tập 世襲 • thế thái 世態 • thế thần 世臣 • thệ thế 逝世 • thế thường 世常 • thế tục 世俗 • thế tử 世子 • thế vị 世味 • thiệp thế 涉世 • thư hương thế gia 書香世家 • tị thế 避世 • tiên thế 先世 • tiền thế 前世 • trần thế 塵世 • trị thế 治世 • trọc thế 濁世 • tuyệt thế 絶世 • ưu thế 憂世 • vãn thế 晚世 • văn danh ư thế 聞名於世 • vấn thế 問世 • vĩ thế 緯世 • việt nam thế chí 越南世誌 • vĩnh thế 永世 • xuất thế 出世 • xử thế 处世 • xử thế 處世 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • yếm thế 厭世