Chữ hán
-
社 - xã
やしろ (yashiro) - シャ (sha)
báo xã 報社 • báo xã 报社 • công xã 公社 • hợp tác xã 合作社 • kết xã 結社 • pháp tân xã 法新社 • thị xã 市社 • thi xã 詩社 • thông tấn xã 通訊社 • thư xã 書社 • xã đoàn 社團 • xã giao 社交 • xã hội 社会 • xã hội 社會 • xã hội học 社會學 • xã hữu 社有 • xã luận 社論 • xã tắc 社稷 • xã tế 社祭 • xã thuyết 社說 • xã thử 社鼠 • xã trưởng 社長
-
光 - quang
ひか.る (hika.ru), ひかり (hikari) - コウ (kō)
ái khắc tư quang 愛克斯光 • ái khắc tư quang 爱克斯光 • ân quang 恩光 • bạo quang 暴光 • bất quang 不光 • bộc quang 曝光 • câu quang 駒光 • chánh đại quang minh 正大光明 • cực quang 極光 • cường quang 強光 • cường quang 强光 • dạ quang 夜光 • dong quang 容光 • dung quang 容光 • đả quang 打光 • đả quang côn 打光棍 • đăng quang 登光 • điện quang 電光 • hàn quang 寒光 • hào quang 豪光 • khai quang 開光 • lưu quang 流光 • mục quang 目光 • nguyệt quang 月光 • nhãn quang 眼光 • nhật quang 日光 • nhĩ quang 耳光 • phản quang 反光 • phát quang 發光 • phong quang 風光 • phong quang 风光 • quan quang 觀光 • quang âm 光陰 • quang bàn 光盤 • quang cảnh 光景 • quang chất 光質 • quang châu 光州 • quang chiếu 光照 • quang cố 光顧 • quang diễm 光豔 • quang diệu 光耀 • quang đại 光大 • quang đãng 光蕩 • quang đầu tử 光頭子 • quang điện 光电 • quang điện 光電 • quang điệp 光碟 • quang độ 光度 • quang hoa 光華 • quang hoạt 光滑 • quang học 光學 • quang huy 光輝 • quang huy 光辉 • quang lãng 光浪 • quang lâm 光臨 • quang lộc 光祿 • quang lộc đại phu 光祿大夫 • quang lộc tự 光祿寺 • quang lượng 光亮 • quang mang 光芒 • quang minh 光明 • quang minh chính đại 光明正大 • quang nghi 光儀 • quang nguyên 光源 • quang phổ 光譜 • quang phổ 光谱 • quang phục 光復 • quang tất 光漆 • quang thái 光彩 • quang thị 光是 • quang thúc 光束 • quang tiêm 光纖 • quang tiêm 光纤 • quang trạch 光澤 • quang trung 光中 • quang tuyến 光線 • quang tuyến 光线 • quang từ 光磁 • quang vinh 光榮 • quang vinh 光荣 • quốc quang 國光 • tá quang 借光 • tam quang 三光 • thái quang 採光 • thái quang 采光 • thanh quang 清光 • thì quang 時光 • thiều quang 韶光 • tinh quang 精光 • tuyên quang 宣光 • tường quang 祥光 • vi quang 微光 • viên quang 圓光 • vinh quang 榮光 • xuân quang 春光
-
北 - bắc, bối, bội
きた (kita) - ホク (hoku)
Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.