Login
Vietnamese
Home / 北総鉄道北総線 / 北国分

北国分 (きたこくぶん)

Chữ hán

  • 国 - quốc くに (kuni) - コク (koku) ái quốc 爱国 • anh quốc 英国 • báo quốc 报国 • các quốc 各国 • đảo quốc 岛国 • đế quốc 帝国 • đông nam á quốc gia liên minh 东南亚国家联盟 • đức quốc 德国 • mỹ quốc 美国 • ngoại quốc 外国 • pháp quốc 法国 • quốc dân 国民 • quốc doanh 国营 • quốc gia 国家 • quốc hội 国会 • quốc hữu 国有 • quốc khố 国库 • quốc kỳ 国旗 • quốc lập 国立 • quốc lực 国力 • quốc ngoại 国外 • quốc nội 国內 • quốc pháp 国法 • quốc phòng 国防 • quốc tế 国際 • quốc tịch 国籍 • quốc vụ 国务 • quốc vương 国王 • thuộc quốc 属国 • toàn quốc 全国 • trung quốc 中国
  • 分 - phân, phần, phận わ.ける (wa.keru), わ.け (wa.ke), わ.かれる (wa.kareru), わ.かる (wa.karu), わ.かつ (wa.katsu) - ブン (bun), フン (fun), ブ (bu) an phận 安分 • an phận thủ kỉ 安分守己 • âm phận 陰分 • bộ phận 部分 • bổn phận 本分 • chức phận 職分 • danh phận 名分 • duyên phận 緣分 • địa phận 地分 • định phận 定分 • phận duyên 分緣 • phận hạn 分限 • phận mệnh 分命 • phận ngoại 分外 • phận số 分數 • phận sự 分事 • phi phận 非分 • phú phận 賦分 • phúc phận 福分 • quá phận 過分 • số phận 數分 • suy phận 推分 • thân phận 身分 • thủ phận 守分 • trách phận 責分
  • 北 - bắc, bối, bội きた (kita) - ホク (hoku) Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.