Login
Vietnamese

北巽 (きたたつみ)

Chữ hán

  • 巽 - tốn たつみ (tatsumi) - ソン (son) từ tốn 慈巽
  • 北 - bắc, bối, bội きた (kita) - ホク (hoku) Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.