Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR武蔵野線
/
北朝霞
北朝霞 (きたあさか)
Chữ hán
朝 - triêu, triều, trào
あさ (asa) - チョウ (chō)
tân trào 新朝
霞 - hà
かすみ (kasumi), かす.む (kasu.mu) - カ (ka), ゲ (ge)
hà y 霞衣 • vân hà 雲霞 • yên hà 煙霞
北 - bắc, bối, bội
きた (kita) - ホク (hoku)
Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.
Các tuyến tàu đi qua
JR武蔵野線 (ムサシノセン)