Chữ hán
-
楠 - nam
くす (kusu), くすのき (kusunoki) - ナン (nan), ダン (dan), ゼン (zen), ネン (nen)
Tên một loài cây lớn, cao hơn 10 trượng gỗ tốt, thời xưa thường dùng làm cột nhà.
-
北 - bắc, bối, bội
きた (kita) - ホク (hoku)
Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.