Login
Vietnamese

北殿 (きたとの)

Chữ hán

  • 殿 - điến, điện, đán との (tono), -どの (-dono) - デン (den), テン (ten) Toán quân đi sau. Toán hậu quân — Công lao của cấp dưới — Trấn giữ — Một âm là Điện.
  • 北 - bắc, bối, bội きた (kita) - ホク (hoku) Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.