Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
京阪本線
/
北浜
北浜 (きたはま)
Chữ hán
浜 - banh, binh
はま (hama) - ヒン (hin)
Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
北 - bắc, bối, bội
きた (kita) - ホク (hoku)
Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.
Các tuyến tàu đi qua
京阪本線 (ケイハンホンセン)
大阪メトロ堺筋線 (オオサカメトロサカイスジセン)
JR釧網本線 (センモウホンセン)