Login
Vietnamese

北濃 (ほくのう)

Chữ hán

  • 濃 - nùng こ.い (ko.i) - ノウ (nō) nùng đạm 濃淡 • nùng độ 濃度 • nùng hậu 濃厚 • nùng sơn 濃山
  • 北 - bắc, bối, bội きた (kita) - ホク (hoku) Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.