Chữ hán
-
岡 - cương
おか (oka) - コウ (kō)
côn cương 崑岡
-
舟 - chu, châu
ふね (fune), ふな- (funa-), -ぶね (-bune) - シュウ (shū)
độc mộc châu 獨木舟 • khinh châu 輕舟 • ngư châu 漁舟 • phù châu 鳧舟 • thiên châu 扁舟 • trạo châu 掉舟 • yêu châu 腰舟
-
北 - bắc, bối, bội
きた (kita) - ホク (hoku)
Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.