Login
Vietnamese
Home / ポートライナー / 医療センター

医療センター (いりょうせんたー)

Chữ hán

  • 医 - y, ế い.やす (i.yasu), い.する (i.suru), くすし (kusushi) - イ (i) Cái túi đựng các mủi tên thời xưa.
  • 療 - liệu - リョウ (ryō) ẩm thực liệu dưỡng 飲食療養 • doanh liệu 營療 • liệu dưỡng 療養 • trị liệu 治療