Chữ hán
-
十 - thập
とお (tō), と (to) - ジュウ (jū), ジッ (ji'), ジュッ (ju')
bản lục thập tứ 版六十四 • bát thập 八十 • cửu thập 九十 • dĩ nhất đương thập 以一當十 • hà tiên thập vịnh 河仙十詠 • hồng thập tự 紅十字 • lục thập 六十 • ngũ thập 五十 • nhất bách bát thập độ 一百八十 • nhị thập 二十 • nhị thập tứ hiếu diễn âm 二十四孝演音 • song thập 雙十 • tam thập 三十 • thập ác 十惡 • thập đạo 十道 • thập điện 十殿 • thập điều diễn ca 十條演歌 • thập nguyệt 十月 • thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân 十年樹木,百年樹人 • thập phân 十分 • thập thành 十成 • thập thanh cửu trọc 十清九濁 • thất thập 七十 • tứ thập 四十
-
字 - tự
あざ (aza), あざな (azana), -な (-na) - ジ (ji)
áp tự 押字 • bài tự 排字 • bát tự 八字 • bần ư nhất tự 貧於一字 • biệt tự 別字 • biểu tự 表字 • bính tự 拼字 • cẩm tự 錦字 • chi tự lộ 之字路 • chiết tự 折字 • cửu tự 九字 • danh tự 名字 • duyên tự 鉛字 • đa âm tự 多音字 • đả tự 打字 • đại tự 大字 • điền tự diện 田字面 • đinh tự tiết 丁字節 • đơn tự 单字 • đơn tự 單字 • hán tự 漢字 • hồng thập tự 紅十字 • hư tự 虛字 • kim tự tháp 金字塔 • luyện tự 鍊字 • nhất tự 一字 • nhất tự thiên kim 一字千金 • phạn tự 梵字 • số tự 数字 • số tự 數字 • tam tự kinh 三字經 • thủ tự 手字 • tiểu tự 小字 • tính tự 姓字 • trạng tự 狀字 • tự dạng 字樣 • tự điển 字典 • tự hình 字型 • tự hoạch 字畫 • tự mạc 字幕 • tự mẫu 字母 • tự tập 字集 • tự thiếp 字帖 • tự thủ 字首 • tự tích 字跡 • tự tiết 字節 • tự tiết 字节 • tự vĩ 字尾 • tự vị 字彙 • tự vựng 字彙 • tự xuyến 字串 • văn tự 文字 • vấn tự 問字
-
街 - nhai
まち (machi) - ガイ (gai), カイ (kai)
cuống nhai 逛街 • nhai đàm hạng nghị 街談巷議 • nhai đạo 街道 • nhai phường 街坊 • nhai phường lân xá 街坊鄰舍 • nhai tứ 街肆 • sung nhai 充街