Login
Vietnamese

千曲 (ちくま)

Chữ hán

  • 曲 - khúc ま.がる (ma.garu), ま.げる (ma.geru), くま (kuma) - キョク (kyoku) ẩn khúc 隱曲 • bạc khúc 薄曲 • bàn khúc 盤曲 • bộ khúc 部曲 • ca khúc 歌曲 • chinh phụ ngâm khúc 征婦吟曲 • cung oán ngâm khúc 宮怨吟曲 • điệp khúc 疉曲 • hí khúc 戲曲 • hoài nam khúc 懷南曲 • khuất khúc 屈曲 • khúc chiết 曲折 • khúc trực 曲直 • khúc tuyến 曲線 • khúc tuyến 曲缐 • loan khúc 弯曲 • loan khúc 彎曲 • nhạc khúc 樂曲 • nhập giang tuỳ khúc 入江隨曲 • oan khúc 冤曲 • quyển khúc 卷曲 • quyển khúc 捲曲 • sáp khúc 插曲 • sứ trình khúc 使程曲 • sứ trình tiện lãm khúc 使程便覽曲 • tà khúc 邪曲 • tâm khúc 心曲 • trung khúc 衷曲 • tứ thời khúc 四時曲 • uỷ khúc 委曲
  • 千 - thiên ち (chi) - セン (sen) bách chiết thiên hồi 百折千回 • bách chiết thiên ma 百折千磨 • nhất khắc thiên kim 一刻千金 • nhất tiếu thiên kim 一笑千金 • nhất tự thiên kim 一字千金 • tam thiên đại thiên thế giới 三千大千世界 • tam thiên thế giới 三千世界 • thiên cổ 千古 • thiên hộ 千戶 • thiên hộ 千户 • thiên khắc 千克 • thiên kim 千金 • thiên lí 千里 • thiên nan 千难 • thiên nan 千難 • thiên ngoã 千瓦 • thiên niên uân 千年蒀 • thiên niên uân 千年蒕 • thiên quan 千官 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • thiên tải 千載 • thiên tải nhất thì 千載一時 • thiên thu 千秋 • thiên tuế 千歲 • thu thiên 秋千