Login
Vietnamese

千種 (ちくさ)

Chữ hán

  • 種 - chúng, chủng たね (tane), -ぐさ (-gusa) - シュ (shu) bá chủng 播種 • bạch chủng 白種 • bảo chủng 保種 • binh chủng 兵種 • các chủng 各種 • canh chủng 耕種 • chủng bá 種播 • chủng chủng 種種 • chủng đậu 種痘 • chủng đức 種德 • chủng hạch 種核 • chủng loại 種類 • chủng qua đắc qua 種瓜得瓜 • chủng qua đắc qua chủng đậu đắc đậu 種瓜得瓜種豆得豆 • chủng thực 種植 • chủng tộc 種族 • chủng tộc diệt tuyệt 種族滅絕 • chủng tử 種子 • cốc chủng 穀種 • diệt chủng 滅種 • đa chủng 多種 • đặc chủng 特種 • hắc chủng 黑種 • hoàng chủng 黃種 • nhân chủng 人種 • phan chủng 拌種 • phẩm chủng 品種 • si chủng 癡種 • súc chủng 蓄種 • tàm chủng 蠶種 • tạp chủng 雜種 • thái chủng 採種 • vật chủng 物種
  • 千 - thiên ち (chi) - セン (sen) bách chiết thiên hồi 百折千回 • bách chiết thiên ma 百折千磨 • nhất khắc thiên kim 一刻千金 • nhất tiếu thiên kim 一笑千金 • nhất tự thiên kim 一字千金 • tam thiên đại thiên thế giới 三千大千世界 • tam thiên thế giới 三千世界 • thiên cổ 千古 • thiên hộ 千戶 • thiên hộ 千户 • thiên khắc 千克 • thiên kim 千金 • thiên lí 千里 • thiên nan 千难 • thiên nan 千難 • thiên ngoã 千瓦 • thiên niên uân 千年蒀 • thiên niên uân 千年蒕 • thiên quan 千官 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • thiên tải 千載 • thiên tải nhất thì 千載一時 • thiên thu 千秋 • thiên tuế 千歲 • thu thiên 秋千