Chữ hán
-
路 - lạc, lộ
-じ (-ji), みち (michi) - ロ (ro), ル (ru)
ác lộ 惡路 • anh hùng mạt lộ 英雄末路 • bán lộ 半路 • bàng lộ 旁路 • cán lộ 幹路 • chánh lộ 正路 • châm lộ 針路 • chi lộ 支路 • chi tự lộ 之字路 • chính lộ 正路 • công lộ 公路 • cù lộ 衢路 • da lộ tát lãnh 耶路撒冷 • dẫn lộ 引路 • đại lộ 大路 • đạo lộ 道路 • điện lộ 電路 • điện não võng lộ 电脑网路 • điện não võng lộ 電腦網路 • hàng lộ 航路 • hoạn lộ 宦路 • khai lộ 開路 • kì lộ 歧路 • lộ bàng 路旁 • lộ kính 路徑 • lộ nhân 路人 • lộ phí 路費 • lộ thất 路室 • lộ trình 路程 • lộ tuyến 路線 • lộ tuyến 路缐 • lục lộ 陸路 • mã lộ 馬路 • mãi lộ 買路 • mạt lộ 末路 • mê lộ 迷路 • phản lộ 反路 • quan lộ 官路 • quy lộ 歸路 • sĩ lộ 士路 • sinh lộ 生路 • tà lộ 邪路 • tái lộ 載路 • tầm đoản lộ 尋短路 • tất lộ 蹕路 • thám lộ 探路 • thế lộ 世路 • thiết lộ 鐵路 • thuỷ lộ 水路 • thượng lộ 上路 • tiền lộ 前路 • tiểu lộ 小路 • trung lộ 中路 • tử lộ 死路 • vãn lộ 晚路 • xuất lộ 出路 • yếu lộ 要路
-
千 - thiên
ち (chi) - セン (sen)
bách chiết thiên hồi 百折千回 • bách chiết thiên ma 百折千磨 • nhất khắc thiên kim 一刻千金 • nhất tiếu thiên kim 一笑千金 • nhất tự thiên kim 一字千金 • tam thiên đại thiên thế giới 三千大千世界 • tam thiên thế giới 三千世界 • thiên cổ 千古 • thiên hộ 千戶 • thiên hộ 千户 • thiên khắc 千克 • thiên kim 千金 • thiên lí 千里 • thiên nan 千难 • thiên nan 千難 • thiên ngoã 千瓦 • thiên niên uân 千年蒀 • thiên niên uân 千年蒕 • thiên quan 千官 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • thiên tải 千載 • thiên tải nhất thì 千載一時 • thiên thu 千秋 • thiên tuế 千歲 • thu thiên 秋千