Login
Vietnamese
Home / 花咲線 / 厚床

厚床 (あっとこ)

Chữ hán

  • 床 - sàng とこ (toko), ゆか (yuka) - ショウ (shō) bán sàng 半床 • cảo sàng 藁床 • điệp sàng giá ốc 疊床架屋 • điếu sàng 吊床 • điếu sàng 弔床 • đồng sàng các mộng 同床各夢 • đồng sàng dị mộng 同床異夢 • kháng sàng 匟床 • sàng đan 床單 • sàng điếm 床墊 • sàng phố 床鋪 • sàng phố 床铺 • sàng trắc 床侧 • sàng trắc 床側
  • 厚 - hậu あつ.い (atsu.i), あか (aka) - コウ (kō) cao lương hậu vị 膏粱厚味 • doãn hậu 允厚 • đôn hậu 惇厚 • hậu đãi 厚待 • hậu độ 厚度 • hậu nhan 厚顏 • hậu tạ 厚謝 • hậu trọng 厚重 • hậu vị 厚味 • hiền hậu 賢厚 • hồn hậu 浑厚 • hồn hậu 渾厚 • hùng hậu 雄厚 • khoan hậu 寬厚 • nhan hậu 顏厚 • nhân hậu 仁厚 • nùng hậu 濃厚 • ôn hậu 溫厚 • phú hậu 富厚 • phúc hậu 福厚 • thâm hậu 深厚 • thuần hậu 淳厚 • trọng hậu 重厚 • trung hậu 忠厚

Các tuyến tàu đi qua