Login
Vietnamese
Home / 近鉄養老線 / 友江

友江 (ともえ)

Chữ hán

  • 江 - giang え (e) - コウ (kō) ai giang đầu 哀江頭 • cận giang 近江 • chiết giang 浙江 • duyên giang 沿江 • đà giang 沱江 • giang biên 江邊 • giang diện 江面 • giang diện 江靣 • giang hà 江河 • giang hà nhật hạ 江河日下 • giang hồ 江湖 • giang khẩu 江口 • giang ly 江蓠 • giang ly 江蘺 • giang san 江山 • giang sơn 江山 • giang tân 江濱 • giang tây 江西 • giang thiên 江天 • giang tô 江苏 • giang tô 江蘇 • hắc giang 黑江 • hương giang 香江 • lam giang 藍江 • lương giang 良江 • nhập giang 入江 • nhập giang tuỳ khúc 入江隨曲 • quá giang 過江 • triết giang 浙江 • trường giang 長江 • xuân giang 春江
  • 友 - hữu とも (tomo) - ユウ (yū) ái hữu 愛友 • ái hữu hội 愛友會 • bằng hữu 朋友 • chấp hữu 執友 • cố hữu 故友 • cựu hữu 舊友 • diện hữu 面友 • đức hữu 德友 • giao hữu 交友 • giáo hữu 教友 • hiếu hữu 孝友 • hội hữu 会友 • hội hữu 會友 • huynh hữu đệ cung 兄友弟恭 • hữu ái 友愛 • hữu bang 友邦 • hữu đệ 友弟 • hữu hảo 友好 • hữu nghị 友誼 • hữu nghị 友谊 • hữu tế 友壻 • hữu thiện 友善 • ích hữu 益友 • khế hữu 契友 • lão hữu 老友 • lương hữu 凉友 • lương hữu 良友 • mại hữu 賣友 • mật hữu 密友 • nghĩa hữu 義友 • nghiễn hữu 硯友 • phỏng hữu 訪友 • quý hữu 貴友 • sư hữu 師友 • tân hữu 賓友 • thân hữu 親友 • thất hữu 室友 • tri hữu 知友 • uý hữu 畏友