Chữ hán
-
立 - lập
た.つ (ta.tsu), -た.つ (-ta.tsu), た.ち- (ta.chi-), た.てる (ta.teru), -た.てる (-ta.teru), た.て- (ta.te-), たて- (tate-), -た.て (-ta.te), -だ.て (-da.te), -だ.てる (-da.teru) - リツ (ritsu), リュウ (ryū), リットル (ri'toru)
án lập 按立 • bích lập 壁立 • chích lập 隻立 • cô lập 孤立 • công lập 公立 • cốt lập 骨立 • cương lập 僵立 • đái tội lập công 戴罪立功 • đĩnh lập 挺立 • đỉnh lập 鼎立 • độc lập 独立 • độc lập 獨立 • đối lập 對立 • khởi lập 起立 • kiến lập 建立 • kiết lập 孑立 • lâm lập 林立 • lập chí 立志 • lập chuỳ 立錐 • lập công 立功 • lập danh 立名 • lập dị 立異 • lập đông 立冬 • lập đức 立德 • lập hạ 立夏 • lập hiến 立憲 • lập kế 立計 • lập khắc 立刻 • lập luận 立論 • lập mưu 立謀 • lập nghiêm 立嚴 • lập nghiệp 立業 • lập ngôn 立言 • lập pháp 立法 • lập phương 立方 • lập quốc 立國 • lập quy 立規 • lập tâm 立心 • lập thân 立身 • lập thể 立體 • lập thu 立秋 • lập trận 立陳 • lập trường 立場 • lập tự 立嗣 • lập tức 立即 • lập ước 立約 • lập xuân 立春 • lưỡng lập 兩立 • ngật lập 屹立 • ngột lập 兀立 • phân lập 分立 • phế lập 廢立 • quan lập 官立 • quần lập 羣立 • quốc lập 国立 • quốc lập 國立 • sách lập 册立 • sáng lập 创立 • sáng lập 創立 • song lập 雙立 • tam quyền phân lập 三權分立 • tạo lập 造立 • tạo thiên lập địa 造天立地 • tân lập 新立 • thành lập 成立 • thế bất lưỡng lập 勢不兩立 • thị lập 侍立 • thiết lập 設立 • thiết lập 设立 • thụ lập 樹立 • tịnh lập 並立 • tịnh lập 并立 • tỉnh lập 省立 • trĩ lập 峙立 • trung lập 中立 • tự lập 自立
-
名 - danh
な (na), -な (-na) - メイ (mei), ミョウ (myō)
ác danh 惡名 • ái danh 愛名 • anh danh 英名 • ẩn danh 隱名 • báo danh 報名 • báo danh 报名 • bất danh nhất tiền 不名一錢 • biệt danh 別名 • biệt danh 别名 • bút danh 笔名 • bút danh 筆名 • cải danh 改名 • canh danh 更名 • cao danh 高名 • cầu danh 求名 • chánh danh 正名 • chính danh 正名 • chủ danh 主名 • chuyên danh 專名 • cô danh 沽名 • cô danh điếu dự 沽名釣譽 • công danh 功名 • cự danh 巨名 • danh bút 名筆 • danh ca 名歌 • danh cầm 名琴 • danh công 名工 • danh cương 名綱 • danh cương lợi toả 名韁利鎖 • danh dự 名誉 • danh dự 名譽 • danh đan 名单 • danh đan 名單 • danh đô 名都 • danh đơn 名单 • danh đơn 名單 • danh giá 名價 • danh gia 名家 • danh giáo 名教 • danh hiệu 名號 • danh hoạ 名畫 • danh hoa 名花 • danh hoa hữu chủ 名花有主 • danh khí 名气 • danh khí 名氣 • danh lam 名藍 • danh lợi 名利 • danh lưu 名流 • danh môn 名門 • danh mục 名目 • danh nạp 名衲 • danh nghĩa 名义 • danh nghĩa 名義 • danh ngôn 名言 • danh nhân 名人 • danh nho 名儒 • danh phận 名分 • danh phiến 名片 • danh quán 名貫 • danh quý 名貴 • danh sách 名冊 • danh sách 名册 • danh sắc 名色 • danh sĩ 名士 • danh sơn 名山 • danh sư 名師 • danh tài 名才 • danh thanh 名聲 • danh thắng 名勝 • danh thắng 名胜 • danh thần 名臣 • danh thế 名世 • danh thiếp 名帖 • danh thủ 名手 • danh thứ 名次 • danh thực 名實 • danh tiết 名節 • danh tố 名素 • danh tộc 名族 • danh trứ 名著 • danh trước 名著 • danh trường 名塲 • danh tự 名字 • danh từ 名詞 • danh từ 名词 • danh tướng 名將 • danh tướng 名相 • danh ưu 名優 • danh vị 名位 • danh vị bất chương 名位不彰 • danh vọng 名望 • danh xưng 名称 • danh xưng 名稱 • dương danh 揚名 • đại danh 大名 • đại danh từ 代名辭 • đạm danh 啖名 • đạm danh 噉名 • đạo danh 盜名 • đào danh 逃名 • đề danh 提名 • đề danh 題名 • địa danh 地名 • điểm danh 點名 • điếu danh 釣名 • giả danh 假名 • hám danh 噉名 • hảo danh 好名 • hiếu danh 好名 • hô danh 呼名 • hô danh khiếu trận 呼名叫陣 • hỗn danh 混名 • huý danh 諱名 • hư danh 虛名 • hữu danh 有名 • khoa danh 科名 • khuyết danh 缺名 • lập danh 立名 • lệnh danh 令名 • liên danh 聯名 • lợi danh 利名 • lưu danh 畱名 • mạc danh kì diệu 莫名其妙 • mai danh 埋名 • mãi danh 買名 • mại danh 賣名 • mạo danh 冒名 • mạo danh đính thế 冒名頂替 • mệnh danh 命名 • mộ danh 慕名 • nặc danh 匿名 • nguỵ danh 偽名 • ngự chế danh thắng đồ hội thi tập 御製名勝圖繪詩集 • nhũ danh 乳名 • ô danh 汙名 • pháp danh 法名 • phù danh 浮名 • phức danh 複名 • phương danh 芳名 • quải danh 掛名 • quyên danh 捐名 • sách danh 策名 • sùng hư danh 崇虚名 • tạc danh 鑿名 • tài danh 才名 • thành danh 成名 • thanh danh 清名 • thanh danh 聲名 • thân danh 身名 • thiếp danh 妾名 • tiếm danh 僭名 • tiểu danh 小名 • tính danh 姓名 • tội danh 罪名 • tri danh 知名 • trì danh 馳名 • trứ danh 著名 • tuẫn danh 殉名 • tục danh 俗名 • uy danh 威名 • văn danh 聞名 • văn danh ư thế 聞名於世 • vấn danh 問名 • vị danh 爲名 • vô danh 無名 • vô danh chỉ 無名指 • vụ danh 務名 • vực danh 域名 • xú danh 醜名 • xưng danh 稱名 • xướng danh 倡名