Login
Vietnamese

向洋 (むかいなだ)

Chữ hán

  • 向 - hướng, hưởng む.く (mu.ku), む.い (mu.i), -む.き (-mu.ki), む.ける (mu.keru), -む.け (-mu.ke), む.かう (mu.kau), む.かい (mu.kai), む.こう (mu.kō), む.こう- (mu.kō-), むこ (muko), むか.い (muka.i) - コウ (kō) (văn) ① Hướng dẫn; ② Hướng về (như 向, bộ 口); ③ Như 響 (bộ 音), 饗 (bộ 食).
  • 洋 - dương - ヨウ (yō) ấn độ dương 印度洋 • bàng dương 滂洋 • bắc băng dương 北冰洋 • bắc đại tây dương công ước tổ chức 北大西洋公約組織 • bắc đại tây dương công ước tổ chức 北大西洋公约组织 • băng dương 冰洋 • dương cầm 洋琴 • dương dật 洋溢 • dương dương 洋洋 • dương hoá 洋貨 • dương trang 洋裝 • dương trình kí kiến 洋程記見 • dương xa 洋車 • đại dương 大洋 • đại tây dương 大西洋 • đông dương 東洋 • hải dương 海洋 • nam băng dương 南冰洋 • ngũ đại dương 五大洋 • phóng dương 放洋 • tây dương 西洋 • thái bình dương 太平洋 • trùng dương 重洋 • tuần dương hạm 巡洋艦 • uông dương 汪洋 • xuất dương 出洋