Login
Vietnamese
Home / 銚子電鉄線 / 君ヶ浜

君ヶ浜 (きみがはま)

Chữ hán

  • 君 - quân きみ (kimi), -ぎみ (-gimi) - クン (kun) ẩn quân tử 隱君子 • bạo quân 暴君 • bão tiết quân 抱節君 • chân quân 真君 • chư quân 諸君 • đế quân 帝君 • đông quân 東君 • gia quân 家君 • hôn quân 昏君 • khi quân 欺君 • lạc long quân 貉龍君 • lang quân 郎君 • loạn quân 亂君 • mão quân 卯君 • minh quân 明君 • nghiêm quân 嚴君 • ngô quân 吾君 • nguỵ quân tử 偽君子 • phu quân 夫君 • phủ quân 府君 • quân chủ 君主 • quân dân 君民 • quân đạo 君道 • quân quyền 君权 • quân quyền 君權 • quân sư phụ 君師父 • quân thần 君臣 • quân thân 君親 • quân tử 君子 • quân tử hoa 君子花 • quân vương 君王 • sĩ quân tử 士君子 • sính quân 聘君 • sơn quân 山君 • sự quân 事君 • sứ quân 使君 • sử quân tử 史君子 • tam quân 三君 • táo quân 灶君 • táo quân 竈君 • tâm quân 心君 • thánh quân 聖君 • thiếu quân 少君 • tiên quân 先君 • tình quân 情君 • tự quân 嗣君 • vĩ quân tử 尾君子 • viện quân 院君 • vô quân 無君 • vương chiêu quân 王昭君
  • 浜 - banh, binh はま (hama) - ヒン (hin) Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.