Login
Vietnamese
Home / JR羽越本線 / 吹浦

吹浦 (ふくら)

Chữ hán

  • 吹 - xuy, xuý ふ.く (fu.ku) - スイ (sui) cổ xuý 鼓吹
  • 浦 - phố, phổ うら (ura) - ホ (ho) ① Bến sông, ven bờ: 江浦 Ven sông; ② (văn) Cửa sông; ③ [Pư] (Họ) Phổ.

Các tuyến tàu đi qua