Login
Vietnamese
Home / 島原鉄道線 / 吾妻

吾妻 (あづま)

Chữ hán

  • 妻 - thê, thế つま (tsuma) - サイ (sai) Gả chồng cho con gái — Xem Thê.
  • 吾 - ngô われ (ware), わが- (waga-), あ- (a-) - ゴ (go) chi ngô 支吾 • chi ngô 枝吾 • ngô nhân 吾人 • ngô quân 吾君 • ngô tào 吾曹