Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
島原鉄道線
/
吾妻
吾妻 (あづま)
Chữ hán
妻 - thê, thế
つま (tsuma) - サイ (sai)
Gả chồng cho con gái — Xem Thê.
吾 - ngô
われ (ware), わが- (waga-), あ- (a-) - ゴ (go)
chi ngô 支吾 • chi ngô 枝吾 • ngô nhân 吾人 • ngô quân 吾君 • ngô tào 吾曹
Các tuyến tàu đi qua
島原鉄道線 (シマバラテツドウセン)