Login
Vietnamese

味美 (あじよし)

Chữ hán

  • 味 - vị あじ (aji), あじ.わう (aji.wau) - ミ (mi) cao lương hậu vị 膏粱厚味 • cao lương mĩ vị 膏粱美味 • dã vị 野味 • đạo vị 道味 • gia vị 加味 • giai vị 佳味 • hải vị 海味 • hàn nho phong vị phú 寒儒風味賦 • hậu vị 厚味 • hoạn vị 宦味 • hương vị 香味 • khẩu vị 口味 • kiêm vị 兼味 • lục vị 六味 • mĩ vị 美味 • ngũ vị 五味 • ngũ vị tử 五味子 • nhất vị 一味 • ốc vị 渥味 • phạp vị 乏味 • pháp vị 法味 • phẩm vị 品味 • phong vị 風味 • phương vị 芳味 • quái vị 怪味 • thế vị 世味 • thi vị 詩味 • thú vị 趣味 • trân vị 珍味 • tư vị 滋味 • vị giác 味覺 • vị giác khí 味覺器 • vị quan 味官 • vị tinh 味精 • vị tố 味素 • viễn vị 遠味 • vô vị 無味 • xú vị 臭味 • xú vị tương đầu 臭味相投 • ý vị 意味
  • 美 - mĩ, mỹ うつく.しい (utsuku.shii) - ビ (bi), ミ (mi) bắc mỹ 北美 • hoàn mỹ 完美 • lạp mỹ 拉美 • mỹ châu 美洲 • mỹ quốc 美国 • mỹ quốc 美國 • mỹ thuật 美術 • nam mỹ 北美 • nguyệt hạ mỹ nhân 月下美人 • phì mỹ 肥美 • thẩm mỹ 审美 • thẩm mỹ 審美 • trung mỹ 中美 • ưu mỹ 优美 • ưu mỹ 優美