Chữ hán
-
呼 - hao, há, hô
よ.ぶ (yo.bu) - コ (ko)
chiêu hô 招呼 • đả hô 打呼 • đại thanh tật hô 大聲疾呼 • hoan hô 欢呼 • hoan hô 歡呼 • hô bạc 呼謈 • hô danh 呼名 • hô danh khiếu trận 呼名叫陣 • hô dụ 呼吁 • hô dụ 呼籲 • hô hảm 呼喊 • hô hào 呼號 • hô hấp 呼吸 • hô hoán 呼唤 • hô hoán 呼喚 • hô khiếu 呼叫 • hô lô 呼卢 • hô lô 呼盧 • hô ứng 呼應 • nhất hô bách nặc 一呼百諾 • ô hô 嗚呼 • sơn hô 山呼 • tam hô 三呼 • tật hô 疾呼 • tri hô 知呼 • truy hô 追呼 • tung hô 嵩呼 • xưng hô 稱呼
-
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
bỉ dã 鄙野 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã ca 野歌 • dã cáp 野鴿 • dã cáp 野鸽 • dã cầm 野禽 • dã chiến 野戰 • dã dân 野民 • dã hạc 野鶴 • dã hoả 野火 • dã hợp 野合 • dã kê 野雞 • dã kê 野鸡 • dã khách 野客 • dã lão 野老 • dã lậu 野陋 • dã mã 野馬 • dã man 野蛮 • dã man 野蠻 • dã miêu 野貓 • dã ngạn 野諺 • dã nhân 野人 • dã pháo 野礮 • dã sử 野史 • dã táng 野葬 • dã tâm 野心 • dã tế 野祭 • dã thỏ 野兔 • dã thú 野獸 • dã thú 野趣 • dã trư 野豬 • dã uyên ương 野鴛鴦 • dã vị 野味 • khoáng dã 旷野 • khoáng dã 曠野 • nham dã 巖野 • ốc dã 沃野 • phác dã 樸野 • quảng dã 廣野 • sơ dã 疏野 • sơn dã 山野 • tại dã 在野 • thảo dã 草野