Login
Vietnamese

四ツ倉 (よつくら)

Chữ hán

  • 四 - tứ よ (yo), よ.つ (yo.tsu), よっ.つ (yo'.tsu), よん (yon) - シ (shi) bản lục thập tứ 版六十四 • đệ tứ quyền 第四權 • nhãn không tứ hải 眼空四海 • nhị thập tứ hiếu diễn âm 二十四孝演音 • tứ bàng 四旁 • tứ bình 四屏 • tứ chi 四肢 • tứ cố vô thân 四顧無親 • tứ cố vô thân 四顾无亲 • tứ dân 四民 • tứ duy 四維 • tứ đức 四徳 • tứ hải 四海 • tứ linh 四靈 • tứ lục 四六 • tứ lục bị lãm 四六備覽 • tứ nguyệt 四月 • tứ phối 四配 • tứ phương 四方 • tứ quý 四季 • tứ sắc 四色 • tứ sinh 四生 • tứ tán 四散 • tứ thập 四十 • tứ thể 四體 • tứ thời 四時 • tứ thời khúc 四時曲 • tứ thư 四書 • tứ thư thuyết ước 四說書約 • tứ trai thi tập 四齋詩集 • tứ trụ 四柱 • tứ tuần 四旬 • tứ tuyệt 四絶 • tứ vi 四圍 • tứ vực 四域 • tứ xuyên 四川 • tứ xứ 四处 • tứ xứ 四處
  • 倉 - sảng, thương, thảng, xương くら (kura) - ソウ (sō) kho, vựa