Login
Vietnamese

国包 (<nil>)

Chữ hán

  • 包 - bao つつ.む (tsutsu.mu), くる.む (kuru.mu) - ホウ (hō) bao bì 包皮 • bao biện 包辦 • bao bồi 包賠 • bao bối trang 包背裝 • bao công 包公 • bao công 包工 • bao cử 包舉 • bao dong 包容 • bao dung 包容 • bao dụng 包用 • bao đả thính 包打聽 • bao hàm 包含 • bao hàm 包涵 • bao hoang 包荒 • bao khoả 包裹 • bao kim 包金 • bao la 包罗 • bao la 包羅 • bao la vạn tượng 包羅萬象 • bao lãm 包揽 • bao lãm 包攬 • bao lí 包裏 • bao quản 包管 • bao quát 包括 • bao quất 包橘 • bao sao 包抄 • bao tác 包作 • bao tàng 包藏 • bao tàng hoạ tâm 包藏禍心 • bao tiêu 包銷 • bao tiêu 包销 • bao tô 包租 • bao trát 包扎 • bao trát 包紮 • bao tu 包羞 • bao tu nhẫn sỉ 包羞忍恥 • bao tử 包子 • bao tý 包庇 • bao vi 包围 • bao vi 包圍 • bao xa 包車 • bệnh bao nhi 病包兒 • bối bao 背包 • đả bao 打包 • miến bao 面包 • miến bao 麵包 • môn bao 門包 • tiểu bao 小包 • yêu bao 腰包
  • 国 - quốc くに (kuni) - コク (koku) ái quốc 爱国 • anh quốc 英国 • báo quốc 报国 • các quốc 各国 • đảo quốc 岛国 • đế quốc 帝国 • đông nam á quốc gia liên minh 东南亚国家联盟 • đức quốc 德国 • mỹ quốc 美国 • ngoại quốc 外国 • pháp quốc 法国 • quốc dân 国民 • quốc doanh 国营 • quốc gia 国家 • quốc hội 国会 • quốc hữu 国有 • quốc khố 国库 • quốc kỳ 国旗 • quốc lập 国立 • quốc lực 国力 • quốc ngoại 国外 • quốc nội 国內 • quốc pháp 国法 • quốc phòng 国防 • quốc tế 国際 • quốc tịch 国籍 • quốc vụ 国务 • quốc vương 国王 • thuộc quốc 属国 • toàn quốc 全国 • trung quốc 中国