Login
Vietnamese
Home / JR因美線 / 国英

国英 (くにふさ)

Chữ hán

  • 国 - quốc くに (kuni) - コク (koku) ái quốc 爱国 • anh quốc 英国 • báo quốc 报国 • các quốc 各国 • đảo quốc 岛国 • đế quốc 帝国 • đông nam á quốc gia liên minh 东南亚国家联盟 • đức quốc 德国 • mỹ quốc 美国 • ngoại quốc 外国 • pháp quốc 法国 • quốc dân 国民 • quốc doanh 国营 • quốc gia 国家 • quốc hội 国会 • quốc hữu 国有 • quốc khố 国库 • quốc kỳ 国旗 • quốc lập 国立 • quốc lực 国力 • quốc ngoại 国外 • quốc nội 国內 • quốc pháp 国法 • quốc phòng 国防 • quốc tế 国際 • quốc tịch 国籍 • quốc vụ 国务 • quốc vương 国王 • thuộc quốc 属国 • toàn quốc 全国 • trung quốc 中国
  • 英 - anh はなぶさ (hanabusa) - エイ (ei) anh bảng 英鎊 • anh bạt 英拔 • anh bẩm 英稟 • anh cách lan 英格蘭 • anh cát lợi 英吉利 • anh cát lợi hải hạp 英吉利海峽 • anh danh 英名 • anh duệ 英銳 • anh hào 英豪 • anh hoa 英華 • anh hồn 英魂 • anh hùng 英雄 • anh hùng ca 英雄歌 • anh hùng mạt lộ 英雄末路 • anh khí 英氣 • anh kiệt 英傑 • anh lí 英里 • anh linh 英靈 • anh lược 英略 • anh nhuệ 英銳 • anh quốc 英国 • anh quốc 英國 • anh tài 英才 • anh thư 英姐 • anh triết 英哲 • anh tú 英秀 • anh tuấn 英俊 • anh vật 英物 • anh vũ 英武 • bồ công anh 蒲公英 • cân quắc anh hùng 巾幗英雄 • hùng anh 雄英 • nhị ác anh 二惡英 • quần anh 羣英 • tân anh 新英 • thạch anh 石英 • thiền uyển tập anh 禪苑集英 • tinh anh 精英

Các tuyến tàu đi qua