Login
Vietnamese
Home / JR仙山線 / 国見

国見 (くにみ)

Chữ hán

  • 国 - quốc くに (kuni) - コク (koku) ái quốc 爱国 • anh quốc 英国 • báo quốc 报国 • các quốc 各国 • đảo quốc 岛国 • đế quốc 帝国 • đông nam á quốc gia liên minh 东南亚国家联盟 • đức quốc 德国 • mỹ quốc 美国 • ngoại quốc 外国 • pháp quốc 法国 • quốc dân 国民 • quốc doanh 国营 • quốc gia 国家 • quốc hội 国会 • quốc hữu 国有 • quốc khố 国库 • quốc kỳ 国旗 • quốc lập 国立 • quốc lực 国力 • quốc ngoại 国外 • quốc nội 国內 • quốc pháp 国法 • quốc phòng 国防 • quốc tế 国際 • quốc tịch 国籍 • quốc vụ 国务 • quốc vương 国王 • thuộc quốc 属国 • toàn quốc 全国 • trung quốc 中国
  • 見 - hiện, kiến み.る (mi.ru), み.える (mi.eru), み.せる (mi.seru) - ケン (ken) bách văn bất như nhất kiến 百聞不如一見 • bái kiến 拜見 • bất kiến kinh truyện 不見經傳 • bất kiến quan tài bất lạc lệ 不見棺材不落淚 • bệ kiến 陛見 • biên kiến 邊見 • các chấp sở kiến 各執所見 • các trì kỉ kiến 各持己見 • chàng kiến 撞見 • chấp kiến 執見 • chính kiến 政見 • chủng quyết chửu kiến 踵決肘見 • chứng kiến 證見 • chước kiến 灼見 • dẫn kiến 引見 • dị kiến 異見 • dự kiến 預見 • dương trình kí kiến 洋程記見 • định kiến 定見 • đoản kiến 短見 • hội kiến 會見 • huyệt kiến 穴見 • kiến bối 見背 • kiến địa 見地 • kiến giải 見解 • kiến hiệu 見効 • kiến hiệu 見效 • kiến ngoại 見外 • kiến thức 見識 • kiến tiền 見錢 • kiến tiểu 見小 • kiến tính 見性 • kiến xỉ 見齒 • lậu kiến 陋見 • mậu kiến 謬見 • mộng kiến 夢見 • mục kiến 目見 • ngoạ kiến 卧見 • nhất kiến 一見 • nhất kiến như cố 一見如故 • phát kiến 發見 • quả kiến 寡見 • quản kiến 管見 • sáng kiến 創見 • sở kiến 所見 • tái kiến 再見 • thành kiến 成見 • thiên kiến 偏見 • thiển kiến 淺見 • tiên kiến 先見 • tiếp kiến 接見 • tràng kiến 撞見 • triệu kiến 召見 • triều kiến 朝見 • tương kiến 相見 • ý kiến 意見 • yến kiến 宴見 • yết kiến 謁見