Login
Vietnamese

国際会館 (こくさいかいかん)

Chữ hán

  • 会 - cối, hội あ.う (a.u), あ.わせる (a.waseru), あつ.まる (atsu.maru) - カイ (kai), エ (e) áo vận hội 奥运会 • bái hội 拜会 • bang hội 幫会 • công hội 公会 • công hội 工会 • cơ hội 机会 • đại hội 大会 • hiệp hội 协会 • học hội 学会 • hội đàm 会谈 • hội hữu 会友 • hội kiến 会见 • hội nghị 会议 • hội ngộ 会晤 • hội phí 会费 • hội trường 会场 • hội trưởng 会长 • hội viên 会员 • nhất hội nhi 一会儿 • phân hội 分会 • quốc hội 国会 • thương hội 商会 • xã hội 社会 • yến hội 宴会
  • 国 - quốc くに (kuni) - コク (koku) ái quốc 爱国 • anh quốc 英国 • báo quốc 报国 • các quốc 各国 • đảo quốc 岛国 • đế quốc 帝国 • đông nam á quốc gia liên minh 东南亚国家联盟 • đức quốc 德国 • mỹ quốc 美国 • ngoại quốc 外国 • pháp quốc 法国 • quốc dân 国民 • quốc doanh 国营 • quốc gia 国家 • quốc hội 国会 • quốc hữu 国有 • quốc khố 国库 • quốc kỳ 国旗 • quốc lập 国立 • quốc lực 国力 • quốc ngoại 国外 • quốc nội 国內 • quốc pháp 国法 • quốc phòng 国防 • quốc tế 国際 • quốc tịch 国籍 • quốc vụ 国务 • quốc vương 国王 • thuộc quốc 属国 • toàn quốc 全国 • trung quốc 中国
  • 際 - tế きわ (kiwa), -ぎわ (-giwa) - サイ (sai) ba tế 波際 • bồi tế 陪際 • giao tế 交際 • nhai tế 涯際 • quốc tế 国際 • quốc tế 國際 • quốc tế công pháp 國際公法 • quốc tế địa vị 國際地位 • quốc tế hoá tệ cơ kim tổ chức 國際貨幣基金組織 • quốc tế mậu dịch 國際貿易 • quốc tế thái không trạm 國際太空站 • quốc tế tư pháp 國際私法 • tế ngộ 際遇 • thật tế 實際 • thực tế 实際 • thực tế 實際
  • 館 - quán やかた (yakata), たて (tate) - カン (kan) bác vật quán 博物館 • báo quán 報館 • biệt quán 別館 • công quán 公館 • đồ thư quán 圖書館 • khách quán 客館 • lữ quán 旅館 • phạn quán 飯館 • quán các 館閣 • quán cốc 館榖 • quán dịch 館驛 • quán sanh 館甥 • quán xá 館舍 • quốc sử quán 國史館 • sanh quán 甥館 • sứ quán 使館 • sử quán 史館 • tân quán 賓館 • trà quán 茶館 • tửu quán 酒館