Login
Vietnamese

園部 (そのべ)

Chữ hán

  • 園 - viên その (sono) - エン (en) ấu trĩ viên 幼稚園 • cố viên 故園 • công viên 公園 • đào viên 桃園 • điền viên 田園 • đình viên 庭園 • gia viên 家園 • giá viên thi văn tập 蔗園詩文集 • hiệu viên 校園 • hoa viên 花園 • lạc viên 樂園 • lê viên 梨園 • lương viên 梁園 • mính viên 茗園 • phục viên 復園 • quả viên 果園 • quả viên 菓園 • sơn viên 山園 • thái viên 菜園 • trang viên 莊園 • viên địa 園地 • viên đinh 園丁 • viên hộ 園戸 • viên lại 園吏 • viên lăng 園陵 • viên lâm 園林 • viên lệnh 園令 • viên miếu 園廟 • viên nghệ 園藝 • viên quan 園官 • viên tẩm 園寢 • viên thiếp 園妾 • viên trì 園池
  • 部 - bẫu, bộ -べ (-be) - ブ (bu) âm bộ 陰部 • bách bộ xuyên dương 百部穿楊 • binh bộ 兵部 • bộ cư 部居 • bộ đội 部隊 • bộ đường 部堂 • bộ hạ 部下 • bộ khúc 部曲 • bộ lạc 部落 • bộ môn 部門 • bộ môn 部门 • bộ ngũ 部伍 • bộ phận 部分 • bộ thuộc 部屬 • bộ thự 部署 • bộ trưởng 部長 • bộ tướng 部將 • bổn bộ 本部 • cán bộ 干部 • cán bộ 幹部 • câu lạc bộ 俱樂部 • công bộ 工部 • cục bộ 局部 • cử bộ 舉部 • đảng bộ 黨部 • để bộ 底部 • hình bộ 刑部 • học bộ 學部 • hộ bộ 户部 • lại bộ 吏部 • lễ bộ 禮部 • lục bộ 六部 • nam bộ 南部 • não bộ 腦部 • ngoại bộ 外部 • nội bộ 內部 • nội chính bộ 內政部 • sứ bộ 使部 • sử bộ 史部 • tài bộ 才部 • tài chính bộ 財政部 • tàn bộ 殘部 • tỉnh bộ 省部 • toàn bộ 全部 • tổng bộ 總部 • trung bộ 中部 • y tế bộ 醫濟部