Login
Vietnamese

土々呂 (ととろ)

Chữ hán

  • 呂 - lã, lữ せぼね (sebone) - ロ (ro), リョ (ryo) lữ cự 呂鉅
  • 土 - thổ, đỗ, độ つち (tsuchi) - ド (do), ト (to) độn thổ 遯土 • động thổ 動土 • phật độ 佛土 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土