Chữ hán
-
底 - để
そこ (soko) - テイ (tei)
châm trầm thuỷ để 針沈水底 • đại để 大底 • đáo để 到底 • để bộ 底部 • để diện 底面 • để hạ nhân 底下人 • để tuyến 底線 • để tuyến 底线 • hải để 海底 • ngoạ để 臥底 • niên để 年底 • quái để 怪底 • sa để hoàng kim 沙底黃金 • thuỷ để lao châm 水底撈針 • triệt để 彻底 • triệt để 徹底 • triệt để 澈底 • vô để 無底
-
浜 - banh, binh
はま (hama) - ヒン (hin)
Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
-
土 - thổ, đỗ, độ
つち (tsuchi) - ド (do), ト (to)
độn thổ 遯土 • động thổ 動土 • phật độ 佛土 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土