Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR上越線
/
土樽
土樽 (つちたる)
Chữ hán
樽 - tôn
たる (taru) - ソン (son)
cầm tôn 琴樽 • tàn tôn 殘樽
土 - thổ, đỗ, độ
つち (tsuchi) - ド (do), ト (to)
độn thổ 遯土 • động thổ 動土 • phật độ 佛土 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土
Các tuyến tàu đi qua
JR上越線 (ジョウエツセン)