Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
広電8号線(横川線)
/
土橋
土橋 (つちはし)
Chữ hán
橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu
はし (hashi) - キョウ (kyō)
Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
土 - thổ, đỗ, độ
つち (tsuchi) - ド (do), ト (to)
độn thổ 遯土 • động thổ 動土 • phật độ 佛土 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土
Các tuyến tàu đi qua
広電8号線(横川線) (ヒロデンハチゴウセン)
広電6号線(江波線) (ヒロデンロクゴウセン)
広電3号線 (ヒロデンサンゴウセン)
広電2号線(宮島線) (ヒロデンニゴウセン)
名鉄三河線 (メイテツミカワセン)
伊予鉄道郡中線 (イヨテツドウグンチュウセン)