Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR外房線
/
土気
土気 (とけ)
Chữ hán
気 - khí
いき (iki) - キ (ki), ケ (ke)
khí, hơi
土 - thổ, đỗ, độ
つち (tsuchi) - ド (do), ト (to)
độn thổ 遯土 • động thổ 動土 • phật độ 佛土 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土
Các tuyến tàu đi qua
JR外房線 (ソトボウセン)