Chữ hán
-
坂 - bản, phản
さか (saka) - ハン (han)
Sườn núi. Cũng đọc Bản.
-
祝 - chú, chúc
いわ.う (iwa.u) - シュク (shuku), シュウ (shū)
chúc hạ 祝賀 • chúc hỗ 祝嘏 • chúc khánh 祝慶 • chúc phúc 祝福 • chúc tán 祝讚 • chúc từ 祝詞 • cung chúc 恭祝 • khánh chúc 庆祝 • khánh chúc 慶祝 • kính chúc 敬祝 • miếu chúc 廟祝 • từ chúc 祠祝