Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR只見線
/
塔寺
塔寺 (とうでら)
Chữ hán
塔 - tháp, đáp
- トウ (tō)
Xem 圪. Xem 塔 [tă].
寺 - tự
てら (tera) - ジ (ji)
quan nghiêm tự bi văn 關嚴寺碑文 • quang lộc tự 光祿寺 • tự miếu 寺庙 • tự miếu 寺廟 • tự viện 寺院 • yêm tự 閹寺
Các tuyến tàu đi qua
JR只見線 (タダミセン)