Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
ふるさと銀河線
/
塩幌
塩幌 (<nil>)
Chữ hán
塩 - diêm
しお (shio) - エン (en)
Như 鹽 (bộ 鹵).
幌 - hoảng
ほろ (horo), とばり (tobari) - コウ (kō)
trang hoảng tử 裝幌子
Các tuyến tàu đi qua
ふるさと銀河線 (フルサトギンガセン)