Login
Vietnamese

塩幌 (<nil>)

Chữ hán

  • 塩 - diêm しお (shio) - エン (en) Như 鹽 (bộ 鹵).
  • 幌 - hoảng ほろ (horo), とばり (tobari) - コウ (kō) trang hoảng tử 裝幌子