Login
Vietnamese
Home / JR上越線 / 塩沢

塩沢 (しおざわ)

Chữ hán

  • 塩 - diêm しお (shio) - エン (en) Như 鹽 (bộ 鹵).
  • 沢 - <nil> - <nil> <nil>

Các tuyến tàu đi qua