Login
Vietnamese
Home / JR宗谷本線 / 塩狩

塩狩 (しおかり)

Chữ hán

  • 塩 - diêm しお (shio) - エン (en) Như 鹽 (bộ 鹵).
  • 狩 - thú か.る (ka.ru), か.り (ka.ri), -が.り (-ga.ri) - シュ (shu) tuần thú 巡狩 • viễn thú 遠狩

Các tuyến tàu đi qua