Login
Vietnamese

塩釜 (しおがま)

Chữ hán

  • 釜 - phủ かま (kama) - フ (fu) Cái nồi, để nấu đồ ăn.
  • 塩 - diêm しお (shio) - エン (en) Như 鹽 (bộ 鹵).